Từ vựng tiếng Anh văn phòng chuyên ngành Luật

Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm luật sư luôn phải thu thập các bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của bản thân. Hiểu được điều đó, Oxford English UK đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng các từ này sẽ giúp bạn trong công việc và cuộc sống.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: A

  1. Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán
  2. Actus reus: Tính khách quan của tội phạm
  3. Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  4. Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
  5. Amicus curiae (“Friend of the court”): Thân hữu của tòa án
  6. Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
  7. Arrest: Bắt giữ
  8. Arraignment: Sự luận tội
  9. Accountable: Có trách nhiệm
  10. Accountable to: Chịu trách nhiệm trước…
  11. Accredit: Ủy nhiệm, ủy quyền, bổ nhiệm, ủy thác
  12. Acquit: Tuyên bố vô tội, xử trắng án
  13. Act as amended: Luật sửa đổi
  14. Act and deed: Văn bản chính thức (có đóng dấu)
  15. Act of legislation: Sắc luật
  16. Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  17. Affidavit: Bản khai
  18. Argument: Lý lẽ, lập luận
  19. Argument for: Lý lẽ tán thành
  20. Argument against: Lý lẽ phản đối
  21. Attorney: Luật sư

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: B

  1. Bail: Tiền bảo lãnh
  2. Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
  3. Bill of information: Đơn kiện của công tố
  4. Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  5. Be convicted of: Bị kết tội
  6. Bring into account: Truy cứu trách nhiệm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: C

  1. Commit: Phạm tội
  2. Crime: Tội phạm
  3. Client: Thân chủ
  4. Civil law: Luật dân sự
  5. Class action: Vụ khởi kiện tập thể
  6. Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
  7. Common law: Thông luật
  8. Complaint: Khiếu kiện
  9. Concurring opinion: Ý kiến đồng thời
  10. Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán đồng thời
  11. Corpus juris: Luật đoàn thể
  12. Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
  13. Court of appeals: Tòa phúc thẩm
  14. Criminal law: Luật hình sự
  15. Cross-examination: Đối chất
  16. Certified Public Accountant: Kiểm toán công
  17. Certificate of correctness: Bản chứng thực
  18. Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
  19. Collegial courts: Tòa cấp cao
  20. Conduct a case: Tiến hành xét sử
  21. Congress: Quốc hội
  22. Constitutional rights: Quyền hiến định
  23. Constitutional Amendment: Tu chính hiến pháp

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: D

  1. Damages: Khoản đền bù thiệt hại
  2. Defendant: Bị đơn, bị cáo.
  3. Depot: Kẻ bạo quyền
  4. Deal (with): Giải quyết, xử lý
  5. Democratic: Dân Chủ
  6. Detail: Chi tiết
  7. Delegate: Đại biểu
  8. Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
  9. Decline to state: Từ chối khai
  10. Deposition: Lời khai
  11. Discovery: Tìm hiểu
  12. Dispute: Tranh chấp, tranh luận
  13. Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
  14. Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa các công dân của các bang
  15. Designates: Phân công

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: E

  1. Enbanc: Thủ tục tố tụng toàn thẩm
  2. Election Office: Văn phòng bầu cử
  3. Equity: Luật công bình
  4. Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: F

  1. Felony: Trọng tội
  2. Fine: Phạt tiền
  3. Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
  4. Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
  5. Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
  6. Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
  7. Forfeitures: Phạt nói chung
  8. Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí
  9. Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: G

  1. General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
  2. General Election: Tổng Tuyển Cử
  3. Government bodies: Cơ quan công quyền
  4. Grand jury: Bồi thẩm đoàn
  5. Governor: Thống Đốc

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: H

  1. Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
  2. Habeas corpus: Luật bảo thân
  3. High-ranking officials: Quan chức cấp cao

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: I

  1. Impeachment: Luận tội
  2. Independent: Độc lập
  3. Indictment: Cáo trạng
  4. Initiatives: Đề xướng luật
  5. Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
  6. Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
  7. Insurance Consultant/Actuary: Tư vấn viên/Chuyên viên bảo hiểm
  8. Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: J

  1. Judgment: Án văn
  2. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
  3. Judicial review: Xem xét của tòa án
  4. Justiciability: Phạm vi tài phán
  5. Juveniles: Vị thành niên
  6. Justify: Giải trình

 

Bình luận

bình luận

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.