Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Du lịch là một ngành khá thu hút các bạn trẻ vì đặc thù đa dạng văn hóa, ngôn ngữ, đòi hỏi sự nhanh nhạy, năng động. Khả năng giao tiếp tốt là một lợi thế giúp bạn thành công trong ngành này, Oxford đã tổng hợp một số từ vựng có thể giúp bạn trong công việc, ghi nhớ ngay nhé!

· Account receivable:Tiền phải thu

· Account payable: Tiền phải trả

· Airline schedule: Lịch bay

· Airline route map: Sơ đồ tuyến bay/mạng

· Airline rout network: Đường bay

· FOC : Vé miễn phí; còn gọi là complimentary

· Boarding pass: Thẻ lên máy bay

· Brochure: Tờ giới thiệu

· Booking file: Yêu cầu đặt chỗ của khách hàng trên hệ thống

· Cancellation penalty: Phạt do huỷ bỏ

· Checkin: Đăng ký vào cửa

· Compensation: Khoản bồi thường

· CRS/GDS: Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.

· Commission: Hoa hồng

· Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng

· Customer file: Hồ sơ khách hàng

· Destination knowledge: Kiến thức về điểm đến

· Deposit: Đặt cọc

· Distribution : Cung cấp

· Domestic travel: Du lịch trong nước

· Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm

· E-Ticket: Vé điện tử

· Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mại/hạ giá

· Final payment: Khoản thanh toán lần cuối

· Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm làm quen

· Gross rate: giá gộp

· Guide book: Sách hướng dẫn

· High season: Mùa đông khách/ cao điểm

· Low Season: Mùa vắng khách

· Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước

· Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào

· Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói

· Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập

· International tourist: Khách du lịch quốc tế

· Itinerary component: Thành phần lịch trình

· Loyalty programme: Chương trình khách hàng thường xuyên

· Markup: Số tiền mà một Hãng lữ hành hoặc một Hãng lữ hành bán sỉ du lịch nước ngoài sẽ cộng thêm vào chi phí sản phẩm của Công ty cung cấp để có thể trả hoa hồng cho các đại lý du lịch bán các sản phẩm tour du lịch của họ và để thu được một biên lợi nhuận cho công ty của họ

· Reconfirmation of booking: Xác nhận lại việc đặt chỗ

· Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch

· Source market: Thị trường nguồn

· Timetable: Lịch trình

· Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch

· Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ

· Travel Advisories: Thông tin cảnh báo khách du lịch

· Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành

Bình luận

bình luận

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.