Tiếng Anh đang dần trở thành một yêu cầu bắt buộc không thể thiếu trên thị trường lao động Việt Nam. Việc quy định sử dụng tiếng Anh trong công việc, giao dịch, đàm phán, ký kết hợp đồng tạo ra sự thống nhất và dễ dàng tiếp cận cho nhà quản lý. Vì vậy, trong bài viết này Oxford English UK sẽ chia sẻ với các bạn 150 từ vựng tiếng anh doanh nghiệp chuyên ngành kinh tế giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành của mình.
- Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
=> A cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
- Open cheque (n) : Séc mở
- Bearer cheque (n): Séc vô danh
- Draw (v) : rút
- Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
=> Bank or person asked to make a payment by a drawer
- Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
=> Person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
- Payee(n): người đươc thanh toán
- Bearer (n) : người cầm (Séc)
=> Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
=> The Clearig House Automated Payment System
- In word : (tiền) bằng chữ
- In figures : (tiền) bằng số
- Cheque clearing : sự thanh toán Séc
- Counterfoil (n) : cuống (Séc)
=> A piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal which has taken place
- Voucher (n) : biên lai, chứng từ
- Encode (v) : mã hoá
- Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
- Codeword (n) : ký hiệu (mật)
- Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
- Pay into : nộp vào
- Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
- Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
- Letter of authority : thư uỷ nhiệm
- Account holder (n) : chủ tài khoản
- Expiry date : ngày hết hạn
=> Date on which a document is no longer valid
- ATMs Automatic Teller Machine
- BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
=> The Bankers Automated Clearing Service
- CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
=> Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
- IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- PIN Personal Identification Number
- SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
=> The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
- GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
=> Bank GIRO Credit
- Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
- Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
- Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
- Clear (v) : thanh toán bù trừ
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
=> Central office where clearing bank exchange cheques
- Honour (v) : chấp nhận thanh toán
- Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
- Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Present (v) : xuất trình, nộp
- Outcome (n) : kết quả
- Debt (n.) : khoản nợ
- Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
- Debit balance : số dư nợ
=> Balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
- Direct debit : ghi nợ trực tiếp
- Deposit money : tiền gửi
- Give credit : cấp tín dụng
- Illegible (adj) : không đọc được
- Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
- Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
- Banker (n) : người của ngân hàng
- Place of cash : nơi dùng tiền mặt
- Obtain cash : rút tiền mặt
- Cashpoint : điểm rút tiền mặt
- Make payment : ra lệnh chi trả
- Subtract (n) : trừ
- Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
- Sort of card : loại thẻ
- Plastic card (n) : thẻ nhựa
- Charge card : thẻ thanh toán
=> Plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
- Smart card (n) : thẻ thông minh
=> Small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
- Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
- Cheque card (n) : thẻ Séc
- Bank card (n) : thẻ ngân hàng
- Cardholder (n) : chủ thẻ
- Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
- Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
=> Machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
- Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
- Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
- Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
- Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
- Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
- Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
- Dispense (v) : phân phát, ban
- Terminal (n) : máy tính trạm
=> Computer screen and key board connected to a computer system
- Reveal (v) : tiết lộ
- Maintain (v) : duy trì, bảo quản
- Make available : chuẩn bị sẵn
- Refund (v) : trả lại (tiền vay)
- Constantly (adv) : không dứt, liên tục
- In effect : thực tế
- Retailer (n) : người bán lẻ
- Commission (n) : tiền hoa hồng
- Premise (n) : cửa hàng
- Due (adj) : đến kỳ hạn
- Records : sổ sách
- Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
- Swipe (v) : chấp nhận
- Reader (n) : máy đọc
- Get into (v) : mắc vào, lâm vào
- Overspend (v) : xài quá khả năng
- Adminnistrative cost : chi phí quản lý
- Processor (n) : bộ xử lí máy tính
- Central switch (n) : máy tính trung tâm
- In order : đúng quy định
- Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
- Interest-free : không phải trả lãi
- Collect (v) : thu hồi (nợ)
- Check-out till (n) : quầy tính tiền
- Fair (adj) : hợp lý
- Subsidise : phụ cấp, phụ phí
- Cost (n) : phí
- Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
- Draft (n) : hối phiếu
- Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
- Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
- Remittance (n) : sự chuyển tiền
- Quote : trích dẫn
- Reference (n) : sự tham chiếu
- Interest rate (n) : lãi suất
- Mortgage (n) : nợ thuế chấp
- Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
- Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
- Out going (n) : khoản chi tiêu
=> Amount of money spent; espenditures
- Remission (n) : sự miễn giảm
- Remitter (n) : người chuyển tiền
- Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
- Orginator (n) : người khởi đầu
=> Person or company initiating a banking transaction
- Consumer (n) : người tiêu thụ
- Regular payment : thanh toán thường kỳ
- Billing cost : chi phí hoá đơn
- Insurance (n) : bảo hiểm
- Doubt (n) : sự nghi ngờ
- Excess amount (n) : tiền thừa
- Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
=> Person or business to whom another person or business owes money
- Efficiency (n) : hiệu quả
- Cash flow (n) : lưu lượng tiền
- Inform : báo tin
- On behalf : nhân danh
- Achieve (v) : đạt được
- Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
- Reverse (n) : ngược lại
- Break (v) : phạm, vi phạm
- Exceed (v) : vượt trội
- VAT Reg. No : mã số thuế VAT
- Originate (v) : khởi đầu
- Settle (v) : thanh toán
- Trace (v) : truy tìm
- Carry out (v) : tiến hành
- Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
- Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
- Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
- Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
- Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
- Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
- Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
- Boundary (n) : biên giới
- Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
- Domestic : trong nước, nội trợ
- Significantly (adv) : một cách đáng kể