Từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế

Câu “sai một ly đi một dặm” rất đúng với ngành y. Do vậy ngoài đảm bảo độ chính xác trong tay nghề chuyên môn thì bạn hãy đảm bảo cả độ chính xác về mặt ngôn ngữ học, bao gồm cả ngữ nghĩa và cách phát âm của các từ vựng nhé. Để tra cứu cách phát âm, cách đọc của danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dưới đây, Oxford English UK khuyên bạn nên tra cứu thêm từ điển Cambridge hoặc từ điển Oxford để có cách phát âm từ chính xác nhất.

Để dễ dàng hơn cho việc giao tiếp tại phòng khám hoặc hiệu thuốc, Oxford English UK gửi tới bạn một số từ vựng và câu nói thông dụng nhất về chủ đề này.

1. Từ vựng các loại bệnh 

  • Toothache:Đau răng
  • Backache:Đau lưng
  • Stomachache:Đau bụng
  • Earache:Đau tai
  • Headache:Đau đầu
  • Sore throat:Đau cổ họng
  • Measles:Bệnh sởi
  • Flu:Cảm cúm
  • Broken leg:Gãy chân
  • Fever:Sốt
  • Cramp:Chuột rút
  • Runny nose:Chảy nước mũi
  • Rash:Phát ban
  • Cold:Cảm lạnh
  • Chickenpox:Bệnh thủy đậu
  • Food poisoning:Ngộ độc thực phẩm
  • Acne:Mụn trứng cá
  • Burn:Vết bỏng

2. Từ vựng các loại thuốc

  • Aspirin:Thuốc aspirin
  • Antibiotics: Kháng sinh
  • Cough mixture:Thuốc ho nước
  • Diarrhoea tablets:Thuốc tiêu chảy
  • Emergency contraception:Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Eye drops:Thuốc nhỏ mắt
  • Hay fever tablets:Thuốc trị sốt mùa hè
  • Indigestion tablets:Thuốc tiêu hóa
  • Laxatives:Thuốc nhuận tràng
  • Lip balm (lip salve):Sáp môi
  • Medicine:Thuốc
  • Nicotine patches:Miếng đắp ni-cô-tin
  • Painkillers:Thuốc giảm đau
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Throat lozenges:Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin
  • Medication:Dược phẩm
  • Capsule:Thuốc con nhộng
  • Injection:Thuốc tiêm, chất tiêm
  • Ointment:Thuốc mỡ
  • Paste: Thuốc bôi
  • Powder:Thuốc bột
  • Solution:Thuốc nước
  • Spray:Thuốc xịt
  • Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  • Tablet:Thuốc viên
  • Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau

 3. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Khi hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc

·      The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully

(Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.)

  • Please take the medicine according to the instruction

(Hãy uống thuốc theo chỉ dẫn.)

  • This medicine will relieve your pain.

(Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn)

  • Take three of these pills three times a day and after meal

(Uống ngày ba lần, mỗi lần 2 viên và sau bữa ăn)

  • One tablet each time, three times daily

(Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.)

  • This medicine is for drink use only.

(Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.)

  • Don’t take the medicine while drink wine

(Không uống thuốc trong khi dùng rượu)

  • Take before eating

(Uống trước khi ăn nhé.)

  • Take it before going to bed

(Uống trước khi đi ngủ.)

  • This medication should be taken with meals

(Loại thuốc này nên uống trong khi ăn)

  • Take it in the afternoon, two teaspoons a day

(Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.)

  • Don’t drinking wine while taking this medication!

(Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc)

  • Don’t drive after taking this medication

(Không lái xe sau khi uống thuốc)

Khi hỏi mua thuốc:

·      Have you got anything for…?

  • Can you recommend anything for a cold?
  • I’m suffering from…Can you give me something for it?
  • Can I buy this without a prescription? I’ve got a prescription here from the doctor

Khi hỏi về cách sử dụng các loại thuốc:

  • How do I take this medicine?

(Thuốc này tôi uống thế nào?)

  • Does it have any side – effects?

(Cái này có tác dụng phụ không?)

  • Can this medicine be used for all ages?

(Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?)

  • How many tablets do I have to take each time?

(Tôi phải uống mấy viên mỗi lần?)

 

Bình luận

bình luận

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.