Trong các cuộc đối thoại hàng ngày, chúng ta thường nói những câu như “thế à?”, “trời ơi”, “gì thế?”…., tiếng Anh cũng giống như thế, cũng có câu ngắn như “Oh my God”, “What’s up?”… Lưu ngay để luyện nói chuẩn người bản xứ nào!
Chào hỏi:
· Long time no see: lâu quá không gặp
· Be right back: tôi quay lại ngay
· Take care: bảo trọng nhé
· My pleasure: rất hân hạnh
· Bye for now: chào nhé
· Got to go: phải đi bây giờ
· Later: gặp lại sau
· Got a minute?: rảnh không?
Cảm thán, bình luận:
· No problem: không vấn đề gì
· In other words: nói cách khác
· Piece of cake: dễ thôi mà
· By the way: nhân tiện
· Take your time: cứ từ từ
· No comment: miễn bình luận
· Poor thing: thật tội nghiệp
· Let me be: mặc kệ tôi
· Not a chance: đừng hòng
· I know, right?: chuẩn rồi
· No kidding?: không đùa chứ?
· No way: còn lâu nhé
· So what?: thì sao?
· That’s all: chỉ vậy thôi
· In any case: trong bất kỳ trường hợp nào
· Way to go: khá lắm
· Face to face: mặt đối mặt
· Help yourself!: cứ tự nhiên
· Just kidding: đùa thôi
· Who knows: ai mà biết
· How come?: làm thế nào thế?
· Out of luck: không may mắn
· Just for fun: cho vui thôi
· Make yourself at home: cứ tự nhiên như ở nhà
· What a relief: thật nhẹ nhõm
· Nevermind: đừng bận tâm
· Sooner or later: sớm muộn gì
· All the best: chúc mọi điều tốt đẹp nhất
· How lucky: thật may mắn
· What a bore: thật là chán
· What a pity: thật đáng tiếc
· What nonsense: thật vớ vẩn
· Forget it!: quên nó đi
· It’s up to you: tùy bạn
· Mark my words!: nhớ lời tôi nói
· Anything’s fine: gì cũng được
· Nothing much: không có gì mới
· Life is tough!: cuộc sống thật phức tạp
· Calm down!: bình tĩnh đi