Kiến trúc dường như là một nghề mang lại rất nhiều điều thú vị cũng như phát huy được sức sáng tạo của người đam mê với chuyên ngành này. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng Oxford English UK mở rộng và củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc – Xây dựng!
1.Chủ đề kiến trúc
canted (n) | đường xiên, góc nghiêng, các trục cơ bản thường dùng nhiều trong các thiết kế đối xứng, theo phong cách Baroque |
plot plan (n) | sơ đồ lô đất, cho biết vị trí, kết cấu, hình dạng lô đất, cũng như mô tả pháp lý của lô đất |
elevation sheet (n) | bản vẽ mô tả nhà từ các phía, không bao gồm phối cảnh |
concept drawing (n) | bản vẽ phác thảo |
construction drawing (n) | bản vẽ thi công |
perspective (n) | bản vẽ phối cảnh |
Building Code (n) | tổng hợp quy định và quy tắc về xây dựng được đặt ra cơ quan có thẩm quyền |
cross bracing (n) | nẹp chéo – cốt thép hình chữ X được sử dụng để cải thiện độ bền của kết cấu, ngăn không cho một tòa nhà sụp đổ trong trường hợp động đất. |
course (n) | một hàng lặp đi lặp lại một kiểu họa tiết liên tục |
damp proofing (n) | chống ẩm – là một quy trình ngăn chặn các bức tường hấp thụ độ ẩm vào bên trong. Các loại vật liệu chống ẩm thường được sử dụng dưới lớp hoàn thiện cuối cùng, hoặc trực tiếp trên bề mặt tường. |
diagrid (= diagonal + grid) (n) | dầm thép đan chéo (đan thành hình ô trám), giúp tiết kiệm lượng thép sử dụng so với khung truyền thông. |
monocrete construction (n) | cấu trúc đơn khối, dùng các khối bê tông đúc sẵn liên kết với nhau qua bắt vít. |
joist (n) | dầm nhà, kết nối các dầm (theo chiều ngang) và các cột theo chiều dọc |
arrangement of reinforcement (n) | sự sắp xếp bố trí dàn thép |
lift slab construction (n) | xây dựng sàn nâng – những khối bê tông được đúc trước, sau đó được nâng lên, đặt vào vị trí chỉ định. |
precast concrete (n) | khối bê tông được đúc sẵn |
superstructure (n) | kiến trúc thượng tầng |
underpinning (n) | nền móng, móng nhà |
thin-shell structure (n) | cấu trúc vỏ/ lát mỏng, dùng để chỉ kiểu kiến trúc dùng các khối bê tông mỏng nhẹ, uốn cong thành các hình thù, trang trí mái vòm các tòa nhà. |
shiplap (n) | các tấm gỗ ghép lại với nhau tạo thành một bề mặt |
shoring (n) | hệ thống chống đỡ tạm thời, giàn giáo |
flatwork (n) | từ dùng để chỉ chung các con đường làm bằng bê tông |
infiltration (n) | sự xâm nhập từ bên ngoài, các vết nứt, lỗ hổng |
2.Chủ đề phương tiện chuyên dụng
crane (n) | máy trục dùng để nâng vật lên vị trí cao | dump truck (n) | xe tải tự đổ, dùng để vận chuyển một lượng lớn cát, chất thải,… |
bulldozer (n) | xe ủi, có lưỡi thu hót ở phía trước | excavator (n) | máy xúc |
wheelbarrow (n) | xe cút kít, xe rùa, vận chuyển vật liệu bằng sức đẩy của người | jackhammer (n) | máy khoan |
cement mixer (n) | xe trộn bê tông, xe có bồn chứa bê tông trộn | tractor (n) | máy kéo |
truckle (n) | ròng rọc | incline (n) | mặt phẳng nghiêng |
ladder (n) | cái thang | shovel (n) | cái xẻng |
cone (n) | cọc tiêu giao thông hình nón, cọc tiêu cảnh báo | two-way radio/ walkie talkie | bộ đàm liên lạc |
3.Một số từ vựng khác
civil engineering (n) | ngành xây dựng dân dụng, công trình dân dụng | accuracy (n) | sự chính xác |
contractor (n) | nhà thầu | requirement (n) | yêu cầu |
outstanding (n) | nổi bật, đáng chú ý | fulfill (v) | hoàn thành |
on site | trên công trường | adjust (v) | điều chỉnh |
equipment (n) | thiết bị | push (v) | thúc giục, hối thúc |
efficiently (adv) | hiệu quả | allocate (v) | phân phối, phân bổ nguồn lực |
project (n) | dự án | flexible (adj) | linh hoạt |
material (n) | nguyên vật liệu | budget (n) | ngân sách |
Progress report (n) | báo cáo tiến độ | efficiency (n) | năng suất |
exploit (v) | khai thác | explore (v) | thăm dò |
handle (v) | xử lý | demolish (v) | phá hủy |
scale (n) | quy mô | simplicity (n) | sự tối giản |
Với từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản mà chúng tôi vừa giới thiệu, hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong công việc cũng như việc học của các bạn.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Oxford English UK không chỉ là Trung tâm đào tạo Tiếng anh chất lượng mà còn là đơn vị đối tác chiến lược của nhiều tập đoàn, doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam trong việc Đào Tạo trình độ Tiếng Anh cho cán bộ, nhân viên.
- Bạn muốn ĐÁNH GIÁ chính xác trình độ Tiếng Anh của nhân viên mình?
- Bạn muốn NÂNG CAO năng lực Tiếng Anh cho nhân viên?
- Bạn muốn nhân viên mình TỰ TIN, CHỦ ĐỘNG sử dụng Tiếng Anh THÀNH THẠO trong quá trình làm việc?
Liên hệ với Oxford English UK ngay lập tức để được TƯ VẤN, CUNG CẤP GIẢI PHÁP lộ trình đào tạo phù hợp với trình độ nhân viên và mục tiêu kinh doanh của đơn vị Bạn.