50 từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng giúp bạn không còn đau đầu về thuật ngữ ngân hàng.
- (sign) cheques: biên bản thành lập và điều khoản đính kèm
- A sight draft: hối phiếu trả ngay
- Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
- Accommodation bill: hối phiếu khống
- Accommondation finance: tài trợ khống
- Accumulated reverve: nguồn tiền được tích lũy
- Acknowledgement: giấy báo tin
- Adapt: điều chỉnh
- Adverse change: thay đổi bất lợi
- Advertising: sự quảng cáo
- Advice: sự tư vấn
- Advise: tư vấn
- Adviser: người cố vấn
- After-sales service: dịch vụ sau bán hàng
- Analyse: phân tích
- Appraisal: sự định giá
- Aspect: khía cạnh
- At a discount: chiết khấu
- Auditor: kiểm toán viên
- Authorise: ủy quyền
- Avalise: bảo lãnh
- Bad debt: cho nợ quá hạn
- Balance sheet: bảng cân đối
- Banker’s draft: hối phiếu ngân hàng
- Banking market: thị trường ngân hàng
- Bankrupt: người bị vỡ nợ
- Base rate: lãi suất cơ bản
- Budget: dự khoản ngân sách
- Bulk purchase: việc mua sỉ
- Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
- Carry on: điều khiển, xúc tiến
- Cheque book: dự báo lưu lượng tiền
- CIF (cost, insurance and freight): giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
- Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
- Cash flow: lưu lượng tiền mặt
- Cash flow forecast: dự báo lưu lượng tiền
- Central bank: ngân hàng trung ương
- Communication: truyền thông
- Compete: cạnh tranh
- Competitiveness: tính cạnh tranh
- Consignment: hàng hóa gửi đi
- Consolidate: hợp nhất
- Consumer credit: tín dụng tiêu dùng
- Contract: hợp đồng
- Cost of pollution: chi phi hư hỏng
- Credit control: kiểm soát tín dụng
- Credit instrument: công cụ tín dụng
- Credit management: quản lý tín dụng
- Credit period: kỳ hạn tín dụng
- Credit rating: đánh giá tín dụng